Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cất nhắc


soulever
Không thể cất nhắc được chân tay
ne pouvoir soulever ses membres
élever (un protégé) à un rang supérieur; pousser (un protégé; en le favorisant)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.